Có 2 kết quả:
理监事 lǐ jiān shì ㄌㄧˇ ㄐㄧㄢ ㄕˋ • 理監事 lǐ jiān shì ㄌㄧˇ ㄐㄧㄢ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
member of a board of directors
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
member of a board of directors
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0